Phiên âm : chái huǐ miè xìng.
Hán Việt : sài hủy diệt tính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
居喪過度哀痛致衰弱如柴, 危及生命。唐.趙儋〈大唐劍南東川節度觀察處置等使戶部尚書兼御史大夫梓州刺史鮮于公為故拾遺陳公建旌德之碑〉:「廬墓之側, 柴毀滅性, 管輅之才, 管輅之命, 惟國不幸, 非君之病。」